Hyundai Grand i10 Hatchback | I10 CKD 1.2 MT Base ( LRVN) | 350.000.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí |
I10 CKD 1.2 MT( LRVN) | 420.000.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí | |
I10 CKD 1.2 AT( LRVN) | 445.000.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí | |
Hyundai Grand i10 Sedan | Grand I10 1.2 MT Base | 380.000.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí |
Grand I10 1.2 MT | 420.000.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí | |
Grand I10 1.2 AT | 445.000.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí | |
![]() | ACCENT 1.4L MT BASE | 425.000.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí |
ACCENT 1.4L MT | 470.000.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí | |
ACCENT 1.4L AT | 499.000.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí | |
ACCENT 1.4L AT ĐẶC BIỆT | 540.000.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí | |
![]() | Elantra 1.6 MT – New Model | 560.000.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí |
Elantra 1.6 A/T 2018 – New Model | 635.000.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí | |
Elantra 2.0AT – New Model | 669.000.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí | |
![]() | Elantra Sport 4 cửa 4 chổ thiết kế với triết lý ” Điêu Khắc Dòng Chảy” | 739.000.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí |
![]() | Santafe 2.2 dầu thường | 1.060.000.000đ | Dự Toán Chi Phí |
Santafe 2.2 dầu đặc biệt | 1.200.000.000đ | Dự Toán Chi Phí | |
Santafe 2.2 dầu Premium | 1.250.000.000đ | Dự Toán Chi Phí | |
Santafe 2.4 xăng thường | 1.000.000.000đ | Dự Toán Chi Phí | |
Santafe 2.4 xăng đặc biệt | 1.140.000.000đ | Dự Toán Chi Phí | |
Santafe 2.4 xăng Premium | 1.190.000.000đ | Dự Toán Chi Phí | |
![]() | 2.0L MPI 2WD | 770.000.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí |
2.0 MPI 2WD ( Bản đặc biệt ) | 838.000.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí | |
2.0 CRDI 2WD – Máy Dầu | 900.000.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí | |
1.6 – GDI 2WD – Máy Xăng | 892.000.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí | |
![]() | Starex 2.5 M/T 9 chổ máy dầu | 990.000.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí |
![]() | Starex Cứu thương 2.4 M/T (máy xăng) | 690.000.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí |
Starex Cứu thương 2.5 M/T (máy dầu) | 720.000.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí | |
![]() | Hyundai Solati 2.5MT | 1.080.000.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí |
![]() | Porter 150 thùng lửng | 429.500.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí |
Porter 150 thùng kín | 444.700.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí | |
Porter 150 thùng mui bạt | 437.300.000 VNĐ | Dự Toán Chi Phí |
